BSC là gì

SIS software solutions
17/10/2024 19:50:51
58 lượt xem

mô hình BSC

Gartner Group cho rằng, hơn 50% các công ty lớn tại Hoa kỳ đã áp dụng BSC vào hệ thống quản lý doanh nghiệp. Bên cạnh đó, hơn một nửa số doanh nghiệp lớn ở Châu Âu và Châu Á cũng đang sử dụng BSC. 

Sự phổ biến rộng rãi này cũng ngầm chỉ rằng BSC đã chứng minh được hiệu quả trong việc giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược và cải thiện hiệu suất hoạt động.

Vậy bạn có thắc mắc rằng:

  • Tại sao các doanh nghiệp lại lựa chọn BSC?
  • Những lợi ích cụ thể mà doanh nghiệp đạt được khi áp dụng BSC?
  • Doanh nghiệp ứng dụng BSC như thế nào?

Tất cả câu trả lời nằm ở ngay bài viết dưới đây! Hãy dành 5 phút tìm hiểu bài viết sau để nắm rõ BSC là gì cũng như giải đáp các thắc mắc trên!

1. BSC là gì?

BSC được viết tắt của từ Balanced Scorecard, hay còn gọi là bảng điểm cân bằng, là một công cụ quản lý chiến lược được sử dụng rộng rãi để theo dõi, và đánh giá hiệu quả hoạt động không chỉ dựa trên các chỉ số tài chính, mà còn kết hợp với các khía cạnh khác của tổ chức. Khái niệm này được hai Giáo sư Tiến sĩ Robert S. Kaplan và David P. Norton phát triển vào đầu thập kỷ 1990. 

Bảng điểm cân bằng cho phép đánh giá xem ban quản lý có đang thực hiện tốt vai trò của mình trong việc dẫn dắt doanh nghiệp đạt được các mục tiêu hay không, nó giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động của tổ chức đều hướng tới mục tiêu chung, góp phần thực hiện chiến lược đã định.

Bên cạnh đó, BSC giúp nhân viên hiểu rõ đóng góp của mình vào mục đích chung cho sự thành công của doanh nghiệp, nó cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và phân phối lương thưởng, đảm bảo sự công bằng và minh bạch.

BSC là gì

2. Cấu trúc mô hình BSC:

Mô hình Balanced Scorecard bao gồm bốn khía cạnh chính mà mỗi doanh nghiệp cần đo lường để đạt được hiệu suất hoạt động toàn diện, cụ thể như sau:

2.1. Thước đo tài chính:

Dưới góc nhìn của tài chính, mục tiêu chính của doanh nghiệp là đảm bảo rằng công ty kiếm được lợi nhuận từ các khoản đầu tư đã thực hiện, cải thiện dòng tiền, tối ưu hóa chi phí, và quản lý các rủi ro liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp. Ban lãnh đạo có thể đạt được mục tiêu này bằng cách đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan, như cổ đông, khách hàng và nhà cung cấp.

2.2. Thước đo khách hàng:

Sự hài lòng của khách hàng chính là chỉ số để đánh giá thành công của doanh nghiệp, bởi khách hàng chính là người tạo ra doanh thu và ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty. Bảng điểm cân bằng cho phép đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và vị trí cạnh tranh trên thị trường thông qua các chỉ số: tỷ lệ giữ chân khách hàng, thị phần, chỉ số NPS (Net Promoter Score)...

Thước đo này nhằm trả lời các câu hỏi: Khách hàng của doanh nghiệp đánh giá doanh nghiệp như thế nào? Họ có nhìn nhận như thế nào so với các đối thủ cạnh tranh? Điều này cho phép thay đổi góc nhìn của ban lãnh đạo khi nhìn nhận doanh nghiệp theo quan điểm của khách hàng thay vì chỉ từ góc nhìn phía nội bộ.

Nhằm nâng cao uy tín thương hiệu trong mắt khách hàng, doanh nghiệp có thể cải thiện một số chiến lược như: chất lượng sản phẩm, nâng cao trải nghiệm mua sắm khách hàng và điều chỉnh giá sản phẩm/dịch vụ,...

2.3. Thước đo quá trình hoạt động nội bộ:

Bảng điểm cân bằng đưa ra các biện pháp và mục tiêu về quy trình kinh doanh nhằm giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn. Nó giúp đánh giá các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, và xác định chúng có đáp ứng đủ nhu cầu mà khách hàng mong muốn hay không. Nhờ vào điều này, công ty có thể tập trung vào cải tiến quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.

2.4. Thước đo học tập và phát triển:

Năng lực của các bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các mục tiêu kinh doanh. Mọi nhân sự trong các phòng ban cần phải luôn không ngừng học hỏi, đổi mới và phát triển năng lực. Đồng thời, doanh nghiệp nên áp dụng những công nghệ để tự động hóa các hoạt động kinh doanh và đảm bảo chúng được diễn ra trôi chảy, nhằm đem lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường, cải thiện năng suất và tạo ra giá trị cho khách hàng.

2.5. Mối quan hệ giữa các thước đo trong mô hình BSC:

Trong mô hình BSC (Balanced Scorecard), các thước đo không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ qua lại, tác động lẫn nhau, giúp doanh nghiệp đạt được sự cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính. Cụ thể:

  • Từ học tập và phát triển đến quá trình nội bộ: Các hoạt động đào tạo, đổi mới, nâng cao năng lực của nhân viên sẽ trực tiếp cải thiện hiệu quả các quá trình nội bộ, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ, giảm thiểu lãng phí.
  • Từ quá trình nội bộ đến khách hàng: Quá trình nội bộ hiệu quả sẽ tạo ra sản phẩm/dịch vụ tốt hơn, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
  • Từ khách hàng đến tài chính: Sự hài lòng của khách hàng sẽ dẫn đến tăng trưởng doanh thu, cải thiện thị phần và cuối cùng là nâng cao hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

Mối quan hệ giữa các thước đo trong mô hình BSC tạo nên một hệ thống quản lý chiến lược đồng bộ, giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu một cách bền vững. Bằng cách hiểu rõ và khai thác mối liên kết này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Cấu trúc mô hình BSC

3. Các lợi ích của BSC với doanh nghiệp:

Có thể thấy rằng, bảng điểm cân bằng không chỉ giúp ban lãnh đạo tiết kiệm thời gian, nguồn lực mà còn giúp cho doanh nghiệp thể hiện rõ ràng tầm nhìn, quy trình hoạt động và chiến lược kinh doanh. Dưới đây là những lợi ích chính của BSC đối với doanh nghiệp:

  • Cân bằng giữa các yếu tố tài chính và phi tài chính:

Mô hình BSC giúp doanh nghiệp không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính mà còn chú trọng đến các yếu tố phi tài chính như quy trình nội bộ, sự hài lòng của khách hàng, và phát triển nguồn nhân lực.Điều này giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn bền vững thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng:

Một trong những khía cạnh quan trọng của BSC là sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng. Bằng cách doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc cải thiện dịch vụ, sản phẩm và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.

  • Tăng cường sự phát triển và sáng tạo trong tổ chức:

BSC luôn khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo nhân viên, đưa họ trở nên xuất sắc và phát triển bản thân, đồng thời cần áp dụng trong việc đổi mới công nghệ và cải tiến liên tục. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh, cải thiện năng lực tổ chức và thúc đẩy văn hóa đổi mới.

  • Giám sát và điều chỉnh chiến lược minh bạch:

Nhờ vào các chỉ số cụ thể, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận ra những khía cạnh cần cải thiện và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Việc liên tục giám sát và đánh giá hiệu suất cho phép doanh nghiệp điều chỉnh theo các thay đổi từ môi trường kinh doanh bên ngoài.

  • Cải thiện quá trình ra quyết định:

BSC cung cấp một lượng lớn dữ liệu và thông tin giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định dựa trên cơ sở khoa học và khách quan. Nhờ BSC, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, tập trung vào các hoạt động mang lại giá trị cao nhất.

4. Doanh nghiệp ứng dụng BSC như thế nào?

Để ứng dụng thành công mô hình Balanced Scorecard (BSC), doanh nghiệp cần thực hiện quy trình cụ thể, từ việc xác định chiến lược đến triển khai và đánh giá các thước đo. Cụ thể:

Bước 1: Thiết lập mục tiêu chiến lược:

Bước đầu tiên trong việc triển khai bảng điểm cân bằng chính là thiết lập mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Các mục tiêu này phải phản ánh rõ ràng sứ mệnh và tầm nhìn của công ty, nó được cụ thể hóa thành các mục tiêu cụ thể, đo lường được và có thời hạn. Các mục tiêu này sẽ liên quan đến bốn khía cạnh của BSC: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi phát triển.

Bước 2: Xây dựng bản đồ chiến lược:

Bản đồ chiến lược giúp mô tả các mục tiêu của từng khía cạnh, thể hiện sự liên kết giữa chúng, từ việc học hỏi và phát triển tốt hơn sẽ cải thiện quy trình nội bộ, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và dẫn đến kết quả tài chính tốt hơn.

Bước 3: Xác định chỉ số hiệu suất KPIs:

Tại bước này, ban lãnh đạo cần xác định đâu là các chỉ số đo lường phù hợp cho từng khóa cạnh của BSC, mỗi KPI cần phải phản ánh rõ ràng tiến độ thực hiện mục tiêu, đo lường được, có thể theo dõi liên tục.

Bước 4: Thực hiện triển khai:

Sau khi đã thiết lập xong bảng điểm cân bằng, doanh nghiệp cần phải triển khai kế hoạch hành động cụ thể cho từng bộ phận và cá nhân, gồm:

  • Xác định nhiệm vụ và vai trò của từng cá nhân, phòng ban trong việc đạt được các KPI.
  • Đảm bảo các bộ phận trong doanh nghiệp làm việc đồng bộ và cùng hướng đến mục tiêu chung.
  • Lồng ghép các mục tiêu và chỉ số đo lường của BSC vào quá trình quản lý và vận hành hằng ngày.

Nếu doanh nghiệp muốn triển khai BSC thành công thì cần đảm bảo rằng truyền đạt mục tiêu, KPI và giá trị của bảng điểm cân bằng một cách rõ ràng đến mọi cấp bậc trong công ty.

Bước 5: Theo dõi và báo cáo kết quả:

Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống báo cáo để theo dõi tiến độ thực hiện các mục tiêu và đo lường các chỉ số. Quá trình báo cáo này cần diễn ra liên tục và định kỳ (hàng tháng, hàng quý). Các báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý đánh giá được mức độ thành công của các chiến lược và phát hiện các vấn đề cần điều chỉnh.

Bước 6: Đánh giá và điều chỉnh chiến lược:

Dựa trên các báo cáo và kết quả đạt được, doanh nghiệp cần liên tục đánh giá chiến lược và hiệu quả của các hoạt động. Nếu có những chỉ số không đạt được mục tiêu, ban lãnh đạo có thể điều chỉnh chiến lược, quy trình hoặc phương pháp thực hiện. Đây là bước quan trọng để BSC trở thành một công cụ linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp thích nghi với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Bước 7: Sử dụng công nghệ hỗ trợ:

Một trong những công cụ mà doanh nghiệp nên quan tâm chính là phần mềm quản trị doanh nghiệp tổng thể, nó đóng vai trò then chốt trong việc triển khai BSC. Trên thực tế, ERP cung cấp các tính năng giúp nhà quản trị dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu, giám sát KPI của từng cá nhân, bộ phận và tạo báo cáo chi tiết, trực quan. Khi áp dụng ERP, ban lãnh đạo có thể đơn giản hóa quy trình giám sát và đánh giá, từ đó triển khai BSC dễ quản lý hơn và bớt gánh nặng hơn.

Doanh nghiệp ứng dụng BSC như thế nào

5. Ví dụ về bảng điểm cân bằng BSC:

  • Đối với ngành sản xuất:

Các doanh nghiệp sản xuất thường sử dụng BSC để hợp lý hóa quy trình sản xuất, nhằm gia tăng sản lượng và giảm thiểu chi phí. Ban lãnh đạo có thể theo dõi các chỉ số tài chính, hiệu quả hoạt động, phản hồi của khách hàng và sự hài lòng của nhân viên. Dựa theo số liệu mà BSC cung cấp, nhà quản lý có thể cải thiện máy móc, đào tạo nhân viên và thiết kế sản phẩm sao cho đáp ứng với nhu cầu của đối tượng khách hàng mục tiêu.

  • Đối với ngành bán lẻ:

Với ngành bán lẻ, việc triển khai bảng điểm cân bằng gồm việc xác định các mục tiêu chính như tăng doanh số, cải thiện sự hài lòng của khách hàng, tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.

Chẳng hạn, cửa hàng bán lẻ thiết lập các KPI như doanh số theo bộ phận, điểm hài lòng của khách hàng, tỷ lệ hàng tồn kho, hiệu suất bán hàng của nhân viên,... Khi nhà quản lý theo dõi và phân tích thường xuyên các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định sáng suốt và chính xác hơn để thúc đẩy doanh thu và cải thiện hiệu suất.

6. Một số câu hỏi liên quan:

6.1. BSC là viết tắt của từ gì?

BSC là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Balanced Scorecard, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Bảng điểm cân bằng,  là một công cụ quản lý chiến lược được sử dụng để đo lường, theo dõi và cải thiện hiệu suất của một tổ chức. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính mà còn bao gồm các khía cạnh khác như khách hàng, quá trình nội bộ và học tập và phát triển.

6.2. Ai sẽ là người sử dụng bảng điểm cân bằng?

Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) được sử dụng bởi nhiều cấp quản lý và bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp, tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi ứng dụng. Dưới đây là các đối tượng chính sử dụng BSC:

  • Ban lãnh đạo cấp cao: Họ sử dụng BSC để định hình chiến lược tổng thể của tổ chức, đặt ra các mục tiêu dài hạn và theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược.
  • Các bộ phận chức năng: Các bộ phận như tài chính, marketing, sản xuất, nhân sự... sử dụng BSC để xác định các chỉ số đo lường hiệu suất liên quan đến hoạt động của bộ phận mình, từ đó xây dựng các kế hoạch hành động cụ thể.
  • Các nhà quản lý cấp trung: Họ sử dụng BSC để truyền đạt chiến lược của tổ chức xuống cấp dưới, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên.
  • Nhân viên: BSC giúp nhân viên hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong việc đạt được mục tiêu chung của tổ chức, từ đó tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của nhân viên.

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc về BSC là gì cũng như cấu trúc của BSC. Bảng điểm cân bằng không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là một công cụ quản lý chiến lược hiệu quả. Bằng cách áp dụng BSC, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất hoạt động, tăng cường sự liên kết giữa các bộ phận, nâng cao khả năng thích ứng với những thay đổi của thị trường và cuối cùng là tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

Chia sẻ:
Tư vấn giải pháp phần mềm quản trị
Trao đổi cùng các chuyên gia
phần mềm của SIS
Follow Zalo offical Account của S.I.S Vietnam:

Bài viết mới nhất

Bài viết liên quan
Quản Trị Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ
Theo báo cáo của SBA cho biết, 49,7% doanh nghiệp vừa và nhỏ thất bại trong vòng 5 năm đầu tiên. Nguyên nhân không chỉ đến từ yếu tố thị trường mà còn...
Phần Mềm Quản Lý Doanh Nghiệp
Mỗi ngày, doanh nghiệp của bạn phải đối mặt với hàng tá công việc, từ quản lý tài chính, bán hàng đến sản xuất. Làm thế nào để đảm bảo tất cả...
Mục tiêu SMART là gì
Bạn có biết, trong số 20% số người đặt mục tiêu, thì 70% lại không đạt được mục tiêu. Vậy đâu là nguyên nhân? Thiếu rõ ràng: Mục tiêu đặt ra không...
Quản Lý Doanh Nghiệp Trong Thời Đại 4.0
Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp của bạn không thích ứng nhanh với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0? Thế giới đang thay đổi từng ngày với sự bùng nổ...
Top